Y60-Y69
Y64.9: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm vào cơ không...
Mã bệnh ICD 10 Y64.9: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm vào cơ không rõ bằng phương tiện nào. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65: Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
Mã bệnh ICD 10 Y65: Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.0: Nhầm nhóm máu khi truyền
Mã bệnh ICD 10 Y65.0: Nhầm nhóm máu khi truyền. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.1: Truyền nhầm dịch
Mã bệnh ICD 10 Y65.1: Truyền nhầm dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.2: Không khâu hay thắt được trong mổ
Mã bệnh ICD 10 Y65.2: Không khâu hay thắt được trong mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.3: Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê
Mã bệnh ICD 10 Y65.3: Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác
Mã bệnh ICD 10 Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp
Mã bệnh ICD 10 Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y63.5: Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh...
Mã bệnh ICD 10 Y63.5: Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh người. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa
Mã bệnh ICD 10 Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y63.6: Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất không cần thiết
Mã bệnh ICD 10 Y63.6: Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất không cần thiết. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y66: Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa
Mã bệnh ICD 10 Y66: Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y63.8: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
Mã bệnh ICD 10 Y63.8: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y69: Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại...
Mã bệnh ICD 10 Y69: Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y63.9: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác
Mã bệnh ICD 10 Y63.9: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y64: Chất liệu y tế hay sinh học lây nhiễm
Mã bệnh ICD 10 Y64: Chất liệu y tế hay sinh học lây nhiễm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y64.0: Chất liệu y tế, sinh học, máu truyền, chất truyền lây nhiễm
Mã bệnh ICD 10 Y64.0: Chất liệu y tế, sinh học, máu truyền, chất truyền lây nhiễm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y64.1: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm, tiêm hay sử...
Mã bệnh ICD 10 Y64.1: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm, tiêm hay sử dụng gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y64.8: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm vào cơ thể...
Mã bệnh ICD 10 Y64.8: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm vào cơ thể bằng các phương tiện khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
Mã bệnh ICD 10 Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật