Y55

Y55.5: Thuốc chống cảm cúm

Mã bệnh ICD 10 Y55.5: Thuốc chống cảm cúm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.6: Chống hen không xếp chỗ khác

Mã bệnh ICD 10 Y55.6: Chống hen không xếp chỗ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.7: Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ...

Mã bệnh ICD 10 Y55.7: Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ hô hấp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55: Chất tác dụng trước lên cơ trơn, cơ vân và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 Y55: Chất tác dụng trước lên cơ trơn, cơ vân và hệ hô hấp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.0: Thuốc trợ đẻ (oxytocin)

Mã bệnh ICD 10 Y55.0: Thuốc trợ đẻ (oxytocin). Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.1: Thuốc dãn cơ vân (chất chẹn thần kinh cơ)

Mã bệnh ICD 10 Y55.1: Thuốc dãn cơ vân (chất chẹn thần kinh cơ). Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.2: Thuốc khác, không rõ đặc điểm tác dụng đầu tiên lên cơ

Mã bệnh ICD 10 Y55.2: Thuốc khác, không rõ đặc điểm tác dụng đầu tiên lên cơ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.3: Chống ho

Mã bệnh ICD 10 Y55.3: Chống ho. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y55.4: Gây long đờn

Mã bệnh ICD 10 Y55.4: Gây long đờn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật