Y48

Y48.1: Thuốc gây mê tiêm

Mã bệnh ICD 10 Y48.1: Thuốc gây mê tiêm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48.2: Thuốc gây mê toàn thân khác và không rõ đặc điểm

Mã bệnh ICD 10 Y48.2: Thuốc gây mê toàn thân khác và không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48.3: Thuốc tê tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 Y48.3: Thuốc tê tại chỗ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48.4: Thuốc mê – tê, không rõ đặc điểm

Mã bệnh ICD 10 Y48.4: Thuốc mê - tê, không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48.5: Khí điều trị

Mã bệnh ICD 10 Y48.5: Khí điều trị. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48: Khí gây mê và điều trị

Mã bệnh ICD 10 Y48: Khí gây mê và điều trị. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y48.0: Thuốc gây mê hô hấp

Mã bệnh ICD 10 Y48.0: Thuốc gây mê hô hấp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật