Y45
Y45.1: Salicylat
Mã bệnh ICD 10 Y45.1: Salicylat. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.2: Dẫn xuất acid propionic
Mã bệnh ICD 10 Y45.2: Dẫn xuất acid propionic. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.3: Thuốc kháng viêm khác không phải steroid
Mã bệnh ICD 10 Y45.3: Thuốc kháng viêm khác không phải steroid. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.4: Chống thấp
Mã bệnh ICD 10 Y45.4: Chống thấp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.5: Dẫn xuất 4 aminophenol
Mã bệnh ICD 10 Y45.5: Dẫn xuất 4 aminophenol. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.8: Thuốc giảm đau và hạ sốt khác
Mã bệnh ICD 10 Y45.8: Thuốc giảm đau và hạ sốt khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.9: Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 Y45.9: Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45: Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm
Mã bệnh ICD 10 Y45: Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y45.0: Thuốc phiện và các chất giảm đau có liên quan
Mã bệnh ICD 10 Y45.0: Thuốc phiện và các chất giảm đau có liên quan. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật