Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
X85-Y09
Y07
Y07
Y07.9: Do người không rõ đặc điểm
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.9: Do người không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07: Các hội chứng hành hạ khác
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07: Các hội chứng hành hạ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07.0: Do vợ – chồng hay người cộng tác
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.0: Do vợ - chồng hay người cộng tác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07.1: Do cha mẹ
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.1: Do cha mẹ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07.2: Do người quen hay bạn
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.2: Do người quen hay bạn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07.3: Do công chức có thẩm quyền
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.3: Do công chức có thẩm quyền. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Y07.8: Do người khác, biết đặc điểm
Y07
Mã bệnh ICD 10 Y07.8: Do người khác, biết đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm