W00-X59
X34.8: Nạn nhân các ảnh hưởng của động đất xác định khác
Mã bệnh ICD 10 X34.8: Nạn nhân các ảnh hưởng của động đất xác định khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X05: Phơi nhiễm quần áo ngủ cháy hay nóng chảy
Mã bệnh ICD 10 X05: Phơi nhiễm quần áo ngủ cháy hay nóng chảy. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X22: Tiếp xúc với bọ cạp
Mã bệnh ICD 10 X22: Tiếp xúc với bọ cạp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X06: Phơi nhiễm áo quần hay dụng cụ bốc cháy hay nóng chảy
Mã bệnh ICD 10 X06: Phơi nhiễm áo quần hay dụng cụ bốc cháy hay nóng chảy. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X08: Phơi nhiễm khói, cháy và lửa rõ đặc điểm khác
Mã bệnh ICD 10 X08: Phơi nhiễm khói, cháy và lửa rõ đặc điểm khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X09: Phơi nhiễm khói, cháy và lửa không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 X09: Phơi nhiễm khói, cháy và lửa không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X10: Tiếp xúc với đồ uống, thức ăn, mỡ và dầu ăn nóng
Mã bệnh ICD 10 X10: Tiếp xúc với đồ uống, thức ăn, mỡ và dầu ăn nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X11: Tiếp xúc với nước máy nóng
Mã bệnh ICD 10 X11: Tiếp xúc với nước máy nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X12: Tiếp xúc với chất lỏng nóng khác
Mã bệnh ICD 10 X12: Tiếp xúc với chất lỏng nóng khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X13: Tiếp xúc với hơi nước sôi và hơi nước nóng
Mã bệnh ICD 10 X13: Tiếp xúc với hơi nước sôi và hơi nước nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X14: Tiếp xúc với không khí nóng, chất hơi nóng
Mã bệnh ICD 10 X14: Tiếp xúc với không khí nóng, chất hơi nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X15: Tiếp xúc với vật dụng trong nhà nóng
Mã bệnh ICD 10 X15: Tiếp xúc với vật dụng trong nhà nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X16: Tiếp xúc với dụng cụ làm nóng, lò sưởi, ống dẫn
Mã bệnh ICD 10 X16: Tiếp xúc với dụng cụ làm nóng, lò sưởi, ống dẫn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X17: Tiếp xúc với máy, dụng cụ nóng
Mã bệnh ICD 10 X17: Tiếp xúc với máy, dụng cụ nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X18: Tiếp xúc với kim loại nóng khác
Mã bệnh ICD 10 X18: Tiếp xúc với kim loại nóng khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X02: Phơi nhiễm cháy nhà hay cấu trúc kiểm soát được
Mã bệnh ICD 10 X02: Phơi nhiễm cháy nhà hay cấu trúc kiểm soát được. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X19: Tiếp xúc với các vật làm nóng và chất nóng khác không rõ...
Mã bệnh ICD 10 X19: Tiếp xúc với các vật làm nóng và chất nóng khác không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X03: Phơi nhiễm cháy kiểm soát được nhưng không phải ở nhà hay cấu...
Mã bệnh ICD 10 X03: Phơi nhiễm cháy kiểm soát được nhưng không phải ở nhà hay cấu trúc. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X20: Tiếp xúc với rắn độc và thằn lằn độc
Mã bệnh ICD 10 X20: Tiếp xúc với rắn độc và thằn lằn độc. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn
X04: Phơi nhiễm của vật rất dễ cháy
Mã bệnh ICD 10 X04: Phơi nhiễm của vật rất dễ cháy. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính V01-X59 Tai nạn