U84

U84.9: Kháng các thuốc kháng vi sinh vật không xác định

Mã bệnh ICD 10 U84.9: Kháng các thuốc kháng vi sinh vật không xác định. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84: Kháng các thuốc kháng sinh khác

Mã bệnh ICD 10 U84: Kháng các thuốc kháng sinh khác. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.0: Kháng (các) thuốc diệt ký sinh trùng

Mã bệnh ICD 10 U84.0: Kháng (các) thuốc diệt ký sinh trùng. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.1: Kháng (các) thuốc chống nấm

Mã bệnh ICD 10 U84.1: Kháng (các) thuốc chống nấm. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.2: Kháng (các) thuốc diệt virus

Mã bệnh ICD 10 U84.2: Kháng (các) thuốc diệt virus. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.3: Kháng (các) thuốc chống lao

Mã bệnh ICD 10 U84.3: Kháng (các) thuốc chống lao. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.7: Kháng đa thuốc kháng vi sinh vật

Mã bệnh ICD 10 U84.7: Kháng đa thuốc kháng vi sinh vật. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư

U84.8: Kháng thuốc kháng vi sinh vật xác định khác

Mã bệnh ICD 10 U84.8: Kháng thuốc kháng vi sinh vật xác định khác. Mã chương U00-U99 Mã phục vụ những mục đích đặc biệt. Nhóm chính U82-U85 Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư