T90-T98

T92.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T95.1: Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại thân

Mã bệnh ICD 10 T95.1: Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại thân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93: Di chứng tổn thương chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93: Di chứng tổn thương chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.0: Di chứng vết thương hở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.0: Di chứng vết thương hở chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.1: Di chứng gẫy xương đùi

Mã bệnh ICD 10 T93.1: Di chứng gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T90.5: Di chứng tổn thương nội sọ

Mã bệnh ICD 10 T90.5: Di chứng tổn thương nội sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T92.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T90.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu

Mã bệnh ICD 10 T90.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T92.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên

Mã bệnh ICD 10 T92.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T90.9: Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu

Mã bệnh ICD 10 T90.9: Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình

Mã bệnh ICD 10 T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân

Mã bệnh ICD 10 T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài

T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống

Mã bệnh ICD 10 T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài