T80-T88
T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương
Mã bệnh ICD 10 T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận
Mã bệnh ICD 10 T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.2: Thất bại và thải bỏ ghép tim
Mã bệnh ICD 10 T86.2: Thất bại và thải bỏ ghép tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.3: Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi
Mã bệnh ICD 10 T86.3: Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.4: Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác
Mã bệnh ICD 10 T86.4: Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.8: Thất bại và thải bỏ ghép gan
Mã bệnh ICD 10 T86.8: Thất bại và thải bỏ ghép gan. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.1: Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ thần...
Mã bệnh ICD 10 T85.1: Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ thần kinh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.9: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác...
Mã bệnh ICD 10 T86.9: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.2: Biến chứng cơ học của thủy tinh thể trong nội nhãn cầu
Mã bệnh ICD 10 T85.2: Biến chứng cơ học của thủy tinh thể trong nội nhãn cầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T87: Biến chứng nối lại và cắt cụt
Mã bệnh ICD 10 T87: Biến chứng nối lại và cắt cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.3: Biến chứng cơ học của thiết bị mắt nhân tạo khác cấy và...
Mã bệnh ICD 10 T85.3: Biến chứng cơ học của thiết bị mắt nhân tạo khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T87.0: Biến chứng nối lại (phần của) chi trên
Mã bệnh ICD 10 T87.0: Biến chứng nối lại (phần của) chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.4: Biến chứng cơ của vú nhân tạo và ghép
Mã bệnh ICD 10 T85.4: Biến chứng cơ của vú nhân tạo và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T87.1: Biến chứng nối lại (phần của) chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T87.1: Biến chứng nối lại (phần của) chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.5: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột cấy...
Mã bệnh ICD 10 T85.5: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.6: Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong khác,...
Mã bệnh ICD 10 T85.6: Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong khác, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác
Mã bệnh ICD 10 T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép
Mã bệnh ICD 10 T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.4: Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong khác, cấy...
Mã bệnh ICD 10 T84.4: Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong khác, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.5: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do khớp nhân tạo bên trong
Mã bệnh ICD 10 T84.5: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do khớp nhân tạo bên trong. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác