T62

T62.0: Ăn nấm

Mã bệnh ICD 10 T62.0: Ăn nấm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T62.1: Ăn quả dâu

Mã bệnh ICD 10 T62.1: Ăn quả dâu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T62.2: Ăn phần khác của cây

Mã bệnh ICD 10 T62.2: Ăn phần khác của cây. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T62.8: Ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 T62.8: Ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T62.9: Ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T62.9: Ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T62: Ngộ độc thức ăn khác

Mã bệnh ICD 10 T62: Ngộ độc thức ăn khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học