T51-T65
T54.2: Ngộ độc Acid ăn mòn và chất giống acid
Mã bệnh ICD 10 T54.2: Ngộ độc Acid ăn mòn và chất giống acid. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T57.0: Ngộ độc Arsen và hợp chất của Arsen
Mã bệnh ICD 10 T57.0: Ngộ độc Arsen và hợp chất của Arsen. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T54.3: Ngộ độc Kiềm ăn mòn và chất giống kiềm
Mã bệnh ICD 10 T54.3: Ngộ độc Kiềm ăn mòn và chất giống kiềm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T54.9: Ngộ độc Chất ăn mòn, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T54.9: Ngộ độc Chất ăn mòn, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T55: Ngộ độc xà phòng và chất giặt tẩy
Mã bệnh ICD 10 T55: Ngộ độc xà phòng và chất giặt tẩy. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56: Ngộ độc kim loại
Mã bệnh ICD 10 T56: Ngộ độc kim loại. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.0: Nhiễm độc Chì và hợp chất của chì
Mã bệnh ICD 10 T56.0: Nhiễm độc Chì và hợp chất của chì. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.1: Ngộ độc Thủy ngân và hợp chất của thủy ngân
Mã bệnh ICD 10 T56.1: Ngộ độc Thủy ngân và hợp chất của thủy ngân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.2: Ngộ độc Crôm và hợp chất của Crom
Mã bệnh ICD 10 T56.2: Ngộ độc Crôm và hợp chất của Crom. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.3: Ngộ độc Dadmi và hợp chất của Dadmi
Mã bệnh ICD 10 T56.3: Ngộ độc Dadmi và hợp chất của Dadmi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.4: Ngộ độc Đồng và hợp chất của Đồng
Mã bệnh ICD 10 T56.4: Ngộ độc Đồng và hợp chất của Đồng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.5: Ngộ độc Kẽm và hợp chất của Kẽm
Mã bệnh ICD 10 T56.5: Ngộ độc Kẽm và hợp chất của Kẽm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.6: Ngộ độc Thiếc và hợp chất của Thiếc
Mã bệnh ICD 10 T56.6: Ngộ độc Thiếc và hợp chất của Thiếc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.7: Ngộ độc Beryllium và hợp chất của Beryllium
Mã bệnh ICD 10 T56.7: Ngộ độc Beryllium và hợp chất của Beryllium. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T54: Ngộ độc chất ăn mòn
Mã bệnh ICD 10 T54: Ngộ độc chất ăn mòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.8: Ngộ độc Kim loại khác
Mã bệnh ICD 10 T56.8: Ngộ độc Kim loại khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T54.0: Ngộ độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol
Mã bệnh ICD 10 T54.0: Ngộ độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T56.9: Ngộ độc Kim loại chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T56.9: Ngộ độc Kim loại chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.3: Ngộ độc Glycol
Mã bệnh ICD 10 T52.3: Ngộ độc Glycol. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
T52.4: Ngộ độc Keton
Mã bệnh ICD 10 T52.4: Ngộ độc Keton. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học