T23

T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn