T20-T32
T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.5: Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.5: Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và...
Mã bệnh ICD 10 T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.6: Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.6: Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân...
Mã bệnh ICD 10 T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.3: Bỏng tại thân độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn