S95
S95: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.0: Tổn thương động mạch mu bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.0: Tổn thương động mạch mu bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân