S90
S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.0: đụng giập tại cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S90.0: đụng giập tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.2: đụng giập ngón chân có tổn thương móng
Mã bệnh ICD 10 S90.2: đụng giập ngón chân có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.3: đụng giập phần khác và chưa xác định tại bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S90.3: đụng giập phần khác và chưa xác định tại bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.7: Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S90.7: Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.8: Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S90.8: Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S90.9: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S90.9: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân