S70-S79

S72.7: Gẫy đa xương xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.7: Gẫy đa xương xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S70.1: đụng giập tại đùi

Mã bệnh ICD 10 S70.1: đụng giập tại đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S70.7: Đa tổn thương nông tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S70.7: Đa tổn thương nông tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S70.8: Tổn thương nông khác tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S70.8: Tổn thương nông khác tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S73: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng

Mã bệnh ICD 10 S73: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S70.9: Tổn thương nông tại háng và đùi, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S70.9: Tổn thương nông tại háng và đùi, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71: Vết thương hở tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S71: Vết thương hở tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.0: Vết thương hở tại háng

Mã bệnh ICD 10 S71.0: Vết thương hở tại háng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.1: Vết thương hở tại đùi

Mã bệnh ICD 10 S71.1: Vết thương hở tại đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.7: Đa vết thương hở tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S71.7: Đa vết thương hở tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.8: Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu

Mã bệnh ICD 10 S71.8: Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72: Gẫy xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72: Gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S72.0: Gẫy cổ xương đùi

Mã bệnh ICD 10 S72.0: Gẫy cổ xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S70: Tổn thương nông tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S70: Tổn thương nông tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi