S61

S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.0: Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S61.0: Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.7: Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61.7: Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay