S60

S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S60: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S60.0: đụng giập các ngón tay không tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S60.1: đụng giập các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.2: đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S60.2: đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.7: Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S60.7: Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.8: Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S60.8: Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S60.9: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S60.9: Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay