S50-S59

S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.1: đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.1: đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.6: Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.6: Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.7: Đa tổn thương nông khác cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.7: Đa tổn thương nông khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.7: Đa gẫy xương cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S52.7: Đa gẫy xương cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.8: Tổn thương khác cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.8: Tổn thương khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51: Vết thương hở ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S51: Vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay

Mã bệnh ICD 10 S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52: Gẫy xương ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S52: Gẫy xương ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ

Mã bệnh ICD 10 S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.2: Gẫy thân xương trụ

Mã bệnh ICD 10 S52.2: Gẫy thân xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.3: Gẫy thân xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.3: Gẫy thân xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay