S40-S49

S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách

Mã bệnh ICD 10 S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da

Mã bệnh ICD 10 S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.5: Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.5: Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.7: Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.7: Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.8: Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.8: Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.9: Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay...

Mã bệnh ICD 10 S44.9: Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.0: Vết thương động mạch nách

Mã bệnh ICD 10 S45.0: Vết thương động mạch nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.1: Vết thương động mạch cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.1: Vết thương động mạch cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.5: Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai -đòn

Mã bệnh ICD 10 S43.5: Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai -đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.6: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định...

Mã bệnh ICD 10 S43.6: Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S42.0: Gẫy xương đòn

Mã bệnh ICD 10 S42.0: Gẫy xương đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S42.1: Gẫy xương vai

Mã bệnh ICD 10 S42.1: Gẫy xương vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay