S30-S39
S37.5: Vết thương vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 S37.5: Vết thương vòi trứng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.1: Vết thương gan hay túi mật
Mã bệnh ICD 10 S36.1: Vết thương gan hay túi mật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.2: Vết thương tụy
Mã bệnh ICD 10 S36.2: Vết thương tụy. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.3: Vết thương dạ dày
Mã bệnh ICD 10 S36.3: Vết thương dạ dày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.4: Vết thương ruột non
Mã bệnh ICD 10 S36.4: Vết thương ruột non. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.5: Vết thương đại tràng
Mã bệnh ICD 10 S36.5: Vết thương đại tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.6: Vết thương trực tràng
Mã bệnh ICD 10 S36.6: Vết thương trực tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định
Mã bệnh ICD 10 S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37.0: Vết thương thận
Mã bệnh ICD 10 S37.0: Vết thương thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37.1: Vết thương niệu quản
Mã bệnh ICD 10 S37.1: Vết thương niệu quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.8: Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S35.8: Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S37.2: Vết thương bàng quang
Mã bệnh ICD 10 S37.2: Vết thương bàng quang. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng
Mã bệnh ICD 10 S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa
Mã bệnh ICD 10 S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng
Mã bệnh ICD 10 S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu
Mã bệnh ICD 10 S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông