S20-S29

S24.2: Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.2: Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.3: Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.3: Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.4: Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.4: Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25: Tổn thương mạch máu của ngực

Mã bệnh ICD 10 S25: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực

Mã bệnh ICD 10 S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây...

Mã bệnh ICD 10 S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.0: Vết thương hở của vú

Mã bệnh ICD 10 S21.0: Vết thương hở của vú. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.1: Vết thương hở của thành trước ngực

Mã bệnh ICD 10 S21.1: Vết thương hở của thành trước ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.2: Vết thương hở của thành sau ngực

Mã bệnh ICD 10 S21.2: Vết thương hở của thành sau ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.7: Vết thương hở phức tạp của thành ngực

Mã bệnh ICD 10 S21.7: Vết thương hở phức tạp của thành ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.8: Vết thương hở của các phần khác của ngực

Mã bệnh ICD 10 S21.8: Vết thương hở của các phần khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S21.9: Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S21.9: Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S22: Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S22: Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S22.0: Gẫy đốt sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S22.0: Gẫy đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực

Mã bệnh ICD 10 S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S22.2: Gẫy xương ức

Mã bệnh ICD 10 S22.2: Gẫy xương ức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S20.2: Đụng giập lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 S20.2: Đụng giập lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực