S10-S19

S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ

Mã bệnh ICD 10 S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp

Mã bệnh ICD 10 S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân...

Mã bệnh ICD 10 S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ

Mã bệnh ICD 10 S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.7: Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S12.7: Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.8: Gẫy các phần khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S12.8: Gẫy các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.9: Gẫy cổ, phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S12.9: Gẫy cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các...

Mã bệnh ICD 10 S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.9: Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S10.9: Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11: Vết thương hở của cổ

Mã bệnh ICD 10 S11: Vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản

Mã bệnh ICD 10 S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ