Trang chủ S00-T98

S00-T98

S04.4: Tổn thương dây thần kinh

Mã bệnh ICD 10 S04.4: Tổn thương dây thần kinh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.7: Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt

Mã bệnh ICD 10 S02.7: Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S04.5: Tổn thương dây thần kinh thính giác

Mã bệnh ICD 10 S04.5: Tổn thương dây thần kinh thính giác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng...

Mã bệnh ICD 10 S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.0: Sai khớp hàm

Mã bệnh ICD 10 S03.0: Sai khớp hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi

Mã bệnh ICD 10 S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.2: Sai khớp răng

Mã bệnh ICD 10 S03.2: Sai khớp răng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu

Mã bệnh ICD 10 S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.4: Bong gân và căng cơ của hàm

Mã bệnh ICD 10 S03.4: Bong gân và căng cơ của hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.5: Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần...

Mã bệnh ICD 10 S03.5: Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần khác không xác định của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng

Mã bệnh ICD 10 S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.1: Vỡ nền sọ

Mã bệnh ICD 10 S02.1: Vỡ nền sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.2: Vỡ xương mũi

Mã bệnh ICD 10 S02.2: Vỡ xương mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt

Mã bệnh ICD 10 S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01: Vết thương hở ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S01: Vết thương hở ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu