Trang chủ S00-T98

S00-T98

S11.7: Đa vết thương hở của cổ

Mã bệnh ICD 10 S11.7: Đa vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S09.7: Tổn thương phức tạp của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.7: Tổn thương phức tạp của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S12: Gẫy cổ

Mã bệnh ICD 10 S12: Gẫy cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất

Mã bệnh ICD 10 S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu

Mã bệnh ICD 10 S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai

Mã bệnh ICD 10 S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10: Tổn thương nông của cổ

Mã bệnh ICD 10 S10: Tổn thương nông của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S10.0: Đụng giập họng

Mã bệnh ICD 10 S10.0: Đụng giập họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S07.8: Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S07.8: Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S07.9: Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S07.9: Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08: Cắt cụt phần của đầu do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S08: Cắt cụt phần của đầu do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.0: Nhổ giật da đầu

Mã bệnh ICD 10 S08.0: Nhổ giật da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.1: Cắt cụt do chấn thương tai

Mã bệnh ICD 10 S08.1: Cắt cụt do chấn thương tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.8: Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của

Mã bệnh ICD 10 S08.8: Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S08.9: Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S08.9: Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S06.4: Chảy máu trên màng cứng

Mã bệnh ICD 10 S06.4: Chảy máu trên màng cứng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu