Trang chủ S00-T98
S00-T98
S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.6: Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các...
Mã bệnh ICD 10 S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ
Mã bệnh ICD 10 S15: Tổn thương mạch máu vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.1: Sai khớp đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.1: Sai khớp đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.4: Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp
Mã bệnh ICD 10 S13.5: Bong gân và căng cơ vùng giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân...
Mã bệnh ICD 10 S13.6: Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ
Mã bệnh ICD 10 S14: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ
Mã bệnh ICD 10 S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu
Mã bệnh ICD 10 S09.8: Tổn thương đặc hiệu khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất
Mã bệnh ICD 10 S12.0: Gẫy đốt sống cổ thứ nhất. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu
Mã bệnh ICD 10 S09.9: Tổn thương không đặc hiệu của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai
Mã bệnh ICD 10 S12.1: Gẫy đốt sống cổ thứ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S10: Tổn thương nông của cổ
Mã bệnh ICD 10 S10: Tổn thương nông của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 S12.2: Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S10.0: Đụng giập họng
Mã bệnh ICD 10 S10.0: Đụng giập họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng
Mã bệnh ICD 10 S10.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ