Trang chủ S00-T98

S00-T98

S15.0: Tổn thương động mạch cảnh

Mã bệnh ICD 10 S15.0: Tổn thương động mạch cảnh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S19.9: Tổn thương không đặc hiệu của cổ

Mã bệnh ICD 10 S19.9: Tổn thương không đặc hiệu của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S15.1: Tổn thương động mạch sống

Mã bệnh ICD 10 S15.1: Tổn thương động mạch sống. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S20: Tổn thương của lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 S20: Tổn thương của lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S15.2: Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài

Mã bệnh ICD 10 S15.2: Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S20.0: đụng giập vú

Mã bệnh ICD 10 S20.0: đụng giập vú. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S15.3: Tổn thương tĩnh mạch cổ trong

Mã bệnh ICD 10 S15.3: Tổn thương tĩnh mạch cổ trong. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S20.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú

Mã bệnh ICD 10 S20.1: Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực

S15.7: Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 S15.7: Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S15.8: Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 S15.8: Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S15.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 S15.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S16: Tổn thương cơ và gân vùng cổ

Mã bệnh ICD 10 S16: Tổn thương cơ và gân vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.0: Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.2: Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S14.3: Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.7: Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ

Mã bệnh ICD 10 S12.7: Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.4: Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S12.8: Gẫy các phần khác của cổ

Mã bệnh ICD 10 S12.8: Gẫy các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ

S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ

Mã bệnh ICD 10 S14.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ