Trang chủ S00-T98
S00-T98
S22.0: Gẫy đốt sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.0: Gẫy đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.1: Gẫy phức tạp gai sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.2: Gẫy xương ức
Mã bệnh ICD 10 S22.2: Gẫy xương ức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.2: Đụng giập lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.2: Đụng giập lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.3: Gẫy xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.3: Gẫy xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.5: Mảng sườn di động
Mã bệnh ICD 10 S22.5: Mảng sườn di động. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.8: Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.8: Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S17.0: Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản
Mã bệnh ICD 10 S17.0: Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S17.8: Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S17.8: Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S17.9: Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S17.9: Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S18: Cắt cụt vùng cổ do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S18: Cắt cụt vùng cổ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S19: Tổn thương không đặc hiệu khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S19: Tổn thương không đặc hiệu khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S19.7: Tổn thương phức tạp của cổ
Mã bệnh ICD 10 S19.7: Tổn thương phức tạp của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S19.8: Tổn thương đặc hiệu khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S19.8: Tổn thương đặc hiệu khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S15.0: Tổn thương động mạch cảnh
Mã bệnh ICD 10 S15.0: Tổn thương động mạch cảnh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ