Trang chủ S00-T98
S00-T98
S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài
Mã bệnh ICD 10 S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...
Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S27.9: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn
Mã bệnh ICD 10 S27.9: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của...
Mã bệnh ICD 10 S28: Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S28.0: Ngực vùi lấp
Mã bệnh ICD 10 S28.0: Ngực vùi lấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S31.1: Vết thương hở của thành bụng
Mã bệnh ICD 10 S31.1: Vết thương hở của thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực
Mã bệnh ICD 10 S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S31.2: Vết thương hở của dương vật
Mã bệnh ICD 10 S31.2: Vết thương hở của dương vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S26.8: Tổn thương khác của tim
Mã bệnh ICD 10 S26.8: Tổn thương khác của tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27: Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng...
Mã bệnh ICD 10 S27: Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.0: Tràn khí phổi do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S27.0: Tràn khí phổi do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.1: Tràn máu phổi do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S27.1: Tràn máu phổi do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.2: Tràn khí máu phổi sang chấn
Mã bệnh ICD 10 S27.2: Tràn khí máu phổi sang chấn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.3: Tổn thương khác của phổi
Mã bệnh ICD 10 S27.3: Tổn thương khác của phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.4: Tổn thương phế quản
Mã bệnh ICD 10 S27.4: Tổn thương phế quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực