Trang chủ S00-T98
S00-T98
S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực
Mã bệnh ICD 10 S28.1: Cắt cụt các phần sang chấn của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S31.2: Vết thương hở của dương vật
Mã bệnh ICD 10 S31.2: Vết thương hở của dương vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S29: Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S29: Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S29.0: Tổn thương cơ và gân vùng ngực
Mã bệnh ICD 10 S29.0: Tổn thương cơ và gân vùng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực
Mã bệnh ICD 10 S29.7: Tổn thương phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S29.8: Tổn thương đặc hiệu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S29.9: Tổn thương không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.0: đụng giập của lưng dưới và chân, hông
Mã bệnh ICD 10 S30.0: đụng giập của lưng dưới và chân, hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.1: đụng giập thành bụng
Mã bệnh ICD 10 S30.1: đụng giập thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài
Mã bệnh ICD 10 S30.2: Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S25.5: Tổn thương mạch máu liên sườn
Mã bệnh ICD 10 S25.5: Tổn thương mạch máu liên sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.7: Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực
Mã bệnh ICD 10 S27.7: Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực
Mã bệnh ICD 10 S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26: Tổn thương tim
Mã bệnh ICD 10 S26: Tổn thương tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim
Mã bệnh ICD 10 S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực