Trang chủ S00-T98
S00-T98
S33.5: Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S33.5: Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan
Mã bệnh ICD 10 S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.6: Bong gân và giãn khớp cùng chậu
Mã bệnh ICD 10 S33.6: Bong gân và giãn khớp cùng chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.4: Tổn thương mạch máu thận
Mã bệnh ICD 10 S35.4: Tổn thương mạch máu thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.7: Bong gân và giãn khớp của các phần không xác định và khác...
Mã bệnh ICD 10 S33.7: Bong gân và giãn khớp của các phần không xác định và khác của cột sống thắt lưng vàchậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.5: Tổn thương các mạch máu của chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S35.5: Tổn thương các mạch máu của chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34: Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu...
Mã bệnh ICD 10 S34: Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu
Mã bệnh ICD 10 S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.0: Chấn động và phù của dây sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S34.0: Chấn động và phù của dây sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng
Mã bệnh ICD 10 S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa
Mã bệnh ICD 10 S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông
Mã bệnh ICD 10 S32.7: Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S32.8: Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và...
Mã bệnh ICD 10 S32.8: Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt...
Mã bệnh ICD 10 S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.0: Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S33.0: Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn
Mã bệnh ICD 10 S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.1: Sai khớp sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S33.1: Sai khớp sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ
Mã bệnh ICD 10 S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt
Mã bệnh ICD 10 S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông