Trang chủ S00-T98

S00-T98

T83.4: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo khác, cấy và ghép...

Mã bệnh ICD 10 T83.4: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo khác, cấy và ghép trong đường sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T85: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong khác, cấy và ghép

Mã bệnh ICD 10 T85: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong khác, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.5: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và...

Mã bệnh ICD 10 T83.5: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và ghép hệ thống tiết niệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T85.0: Biến chứng cơ học của (lưu thông) não thất nội sọ chuyển hướng

Mã bệnh ICD 10 T85.0: Biến chứng cơ học của (lưu thông) não thất nội sọ chuyển hướng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.6: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và...

Mã bệnh ICD 10 T83.6: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và ghép đường sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.8: Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục khác cấy...

Mã bệnh ICD 10 T83.8: Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.9: Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh dục nhân...

Mã bệnh ICD 10 T83.9: Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh dục nhân tạo, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T84: Biến chứng của thiết bị chỉnh hình bên trong, cấy và ghép

Mã bệnh ICD 10 T84: Biến chứng của thiết bị chỉnh hình bên trong, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T84.0: Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong

Mã bệnh ICD 10 T84.0: Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T84.1: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương các...

Mã bệnh ICD 10 T84.1: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương các chi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác

Mã bệnh ICD 10 T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép

Mã bệnh ICD 10 T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81.4: Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 T81.4: Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T82.9: Unspecified complication of cardiac and vascular prosthetic device, implant and graft

Mã bệnh ICD 10 T82.9: Unspecified complication of cardiac and vascular prosthetic device, implant and graft. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81.5: Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết...

Mã bệnh ICD 10 T81.5: Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết mổ sau khi thủ thuật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83: Biến chứng của thiết bị nhân tạo cơ quan tiết niệu sinh dục,...

Mã bệnh ICD 10 T83: Biến chứng của thiết bị nhân tạo cơ quan tiết niệu sinh dục, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81.6: Phản ứng cấp tính do vật lạ vô ý để lại trong khi...

Mã bệnh ICD 10 T81.6: Phản ứng cấp tính do vật lạ vô ý để lại trong khi thủ thuật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.0: Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu

Mã bệnh ICD 10 T83.0: Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T81.7: Biến chứng huyết quản sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 T81.7: Biến chứng huyết quản sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác

T83.1: Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy

Mã bệnh ICD 10 T83.1: Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác