Trang chủ S00-T98

S00-T98

S39.9: Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu

Mã bệnh ICD 10 S39.9: Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S40: Vết thương nông của vai và cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S40: Vết thương nông của vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S37.6: Vết thương tử cung

Mã bệnh ICD 10 S37.6: Vết thương tử cung. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S40.0: Chấn động vai và cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S40.0: Chấn động vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S37.7: Vết thương nhiều cơ quan vùng chậu

Mã bệnh ICD 10 S37.7: Vết thương nhiều cơ quan vùng chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S40.7: Vết thương nông phức tạp của vai và cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S40.7: Vết thương nông phức tạp của vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S37.8: Vết thương cơ quan vùng chậu khác

Mã bệnh ICD 10 S37.8: Vết thương cơ quan vùng chậu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S40.8: Vết thương nông khác của vai và cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S40.8: Vết thương nông khác của vai và cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S37.9: Vết thương cơ quan chậu không xác định

Mã bệnh ICD 10 S37.9: Vết thương cơ quan chậu không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S40.9: Vết thương nông của vai và cánh tay, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 S40.9: Vết thương nông của vai và cánh tay, không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S38: Vết thương vùi lấp và cắt đoạn sang chấn một phần của bụng,...

Mã bệnh ICD 10 S38: Vết thương vùi lấp và cắt đoạn sang chấn một phần của bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S38.0: Vết thương vùi lấp cơ quan sinh dục ngoài

Mã bệnh ICD 10 S38.0: Vết thương vùi lấp cơ quan sinh dục ngoài. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 S36.7: Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 S36.8: Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định

Mã bệnh ICD 10 S36.9: Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S37: Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S37.0: Vết thương thận

Mã bệnh ICD 10 S37.0: Vết thương thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S37.1: Vết thương niệu quản

Mã bệnh ICD 10 S37.1: Vết thương niệu quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35.8: Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu

Mã bệnh ICD 10 S35.8: Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S37.2: Vết thương bàng quang

Mã bệnh ICD 10 S37.2: Vết thương bàng quang. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông