Trang chủ S00-T98
S00-T98
S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51: Vết thương hở ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51: Vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52: Gẫy xương ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S52: Gẫy xương ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ
Mã bệnh ICD 10 S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay
Mã bệnh ICD 10 S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.2: Gẫy thân xương trụ
Mã bệnh ICD 10 S52.2: Gẫy thân xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
Mã bệnh ICD 10 S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S49.9: Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên
Mã bệnh ICD 10 S49.9: Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S46.0: Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai
Mã bệnh ICD 10 S46.0: Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S50: Tổn thương nông ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S50: Tổn thương nông ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S46.1: Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu
Mã bệnh ICD 10 S46.1: Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S50.0: đụng giập ở khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S50.0: đụng giập ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S46.2: Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu
Mã bệnh ICD 10 S46.2: Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S46.3: Vết thương cơ và gân cơ tam đầu
Mã bệnh ICD 10 S46.3: Vết thương cơ và gân cơ tam đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay