Trang chủ S00-T98

S00-T98

S65: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66.5: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ...

Mã bệnh ICD 10 S66.5: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.0: Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.0: Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.1: Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.1: Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái

Mã bệnh ICD 10 S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm...

Mã bệnh ICD 10 S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.0: Sai khớp cổ tay

Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.1: Sai khớp ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S63.1: Sai khớp ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay