Trang chủ S00-T98
S00-T98
T85.7: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo bên trong...
Mã bệnh ICD 10 T85.7: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo bên trong khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.8: Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và ghép...
Mã bệnh ICD 10 T85.8: Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và ghép không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.9: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và ghép không...
Mã bệnh ICD 10 T85.9: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và ghép không xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức
Mã bệnh ICD 10 T86: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương
Mã bệnh ICD 10 T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận
Mã bệnh ICD 10 T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.2: Thất bại và thải bỏ ghép tim
Mã bệnh ICD 10 T86.2: Thất bại và thải bỏ ghép tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.3: Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi
Mã bệnh ICD 10 T86.3: Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.4: Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác
Mã bệnh ICD 10 T86.4: Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.8: Thất bại và thải bỏ ghép gan
Mã bệnh ICD 10 T86.8: Thất bại và thải bỏ ghép gan. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.1: Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ thần...
Mã bệnh ICD 10 T85.1: Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ thần kinh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.9: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác...
Mã bệnh ICD 10 T86.9: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T83.8: Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục khác cấy...
Mã bệnh ICD 10 T83.8: Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T83.9: Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh dục nhân...
Mã bệnh ICD 10 T83.9: Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh dục nhân tạo, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84: Biến chứng của thiết bị chỉnh hình bên trong, cấy và ghép
Mã bệnh ICD 10 T84: Biến chứng của thiết bị chỉnh hình bên trong, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.0: Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong
Mã bệnh ICD 10 T84.0: Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.1: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương các...
Mã bệnh ICD 10 T84.1: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương các chi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác
Mã bệnh ICD 10 T84.2: Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép
Mã bệnh ICD 10 T84.3: Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T84.4: Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong khác, cấy...
Mã bệnh ICD 10 T84.4: Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong khác, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác