Trang chủ S00-T98
S00-T98
T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.6: Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22.7: Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23: Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.0: Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.3: Bỏng tại thân độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một
Mã bệnh ICD 10 T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai
Mã bệnh ICD 10 T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.5: Ăn mòn độ một tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.5: Ăn mòn độ một tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.6: Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.6: Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T20.7: Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 T20.7: Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn