Trang chủ S00-T98

S00-T98

T59.8: Khí, khói hơi đã xác định khác

Mã bệnh ICD 10 T59.8: Khí, khói hơi đã xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T57.1: Ngộ độc Phospho và hợp chất của Phospho

Mã bệnh ICD 10 T57.1: Ngộ độc Phospho và hợp chất của Phospho. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T59.9: Khí, khói hơi chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T59.9: Khí, khói hơi chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T57.2: Ngộ độc Manganes và hợp chất của Manganes

Mã bệnh ICD 10 T57.2: Ngộ độc Manganes và hợp chất của Manganes. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T60: Ngộ độc thuốc trừ sâu

Mã bệnh ICD 10 T60: Ngộ độc thuốc trừ sâu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T57.3: Ngộ độc Toxic effect: Hydrogen cyanide

Mã bệnh ICD 10 T57.3: Ngộ độc Toxic effect: Hydrogen cyanide. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T60.0: Thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và carbamat

Mã bệnh ICD 10 T60.0: Thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và carbamat. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T57.8: Ngộ độc Chất vô cơ đã xác định khác

Mã bệnh ICD 10 T57.8: Ngộ độc Chất vô cơ đã xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T60.1: Thuốc diệt côn trùng halogen

Mã bệnh ICD 10 T60.1: Thuốc diệt côn trùng halogen. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T57.9: Ngộ độc Chất vô cơ, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T57.9: Ngộ độc Chất vô cơ, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T58: Ngộ độc carbon monoxide

Mã bệnh ICD 10 T58: Ngộ độc carbon monoxide. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T59: Ngộ độc khí khác, khói và hơi

Mã bệnh ICD 10 T59: Ngộ độc khí khác, khói và hơi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.3: Ngộ độc Dadmi và hợp chất của Dadmi

Mã bệnh ICD 10 T56.3: Ngộ độc Dadmi và hợp chất của Dadmi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.4: Ngộ độc Đồng và hợp chất của Đồng

Mã bệnh ICD 10 T56.4: Ngộ độc Đồng và hợp chất của Đồng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.5: Ngộ độc Kẽm và hợp chất của Kẽm

Mã bệnh ICD 10 T56.5: Ngộ độc Kẽm và hợp chất của Kẽm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.6: Ngộ độc Thiếc và hợp chất của Thiếc

Mã bệnh ICD 10 T56.6: Ngộ độc Thiếc và hợp chất của Thiếc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.7: Ngộ độc Beryllium và hợp chất của Beryllium

Mã bệnh ICD 10 T56.7: Ngộ độc Beryllium và hợp chất của Beryllium. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T54: Ngộ độc chất ăn mòn

Mã bệnh ICD 10 T54: Ngộ độc chất ăn mòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T56.8: Ngộ độc Kim loại khác

Mã bệnh ICD 10 T56.8: Ngộ độc Kim loại khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T54.0: Ngộ độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol

Mã bệnh ICD 10 T54.0: Ngộ độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học