Trang chủ S00-T98

S00-T98

T69.1: Bệnh cước

Mã bệnh ICD 10 T69.1: Bệnh cước. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T69.8: Tác dụng xác định khác của hạ nhiệt

Mã bệnh ICD 10 T69.8: Tác dụng xác định khác của hạ nhiệt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T69.9: Tác dụng hạ nhiệt, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T69.9: Tác dụng hạ nhiệt, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T67.0: Đột quỵ do nhiệt và say nắng

Mã bệnh ICD 10 T67.0: Đột quỵ do nhiệt và say nắng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T70: Tác động của áp lực không khí và áp lực nước

Mã bệnh ICD 10 T70: Tác động của áp lực không khí và áp lực nước. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T67.1: Ngất do nhiệt

Mã bệnh ICD 10 T67.1: Ngất do nhiệt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T70.0: Viêm tai do chấn thương khí áp

Mã bệnh ICD 10 T70.0: Viêm tai do chấn thương khí áp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T67.2: Chuột rút do nhiệt

Mã bệnh ICD 10 T67.2: Chuột rút do nhiệt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T70.1: Viêm xoang do chấn thương khí áp

Mã bệnh ICD 10 T70.1: Viêm xoang do chấn thương khí áp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T67.3: Suy kiệt do nhiệt, giảm tiết mồ hôi

Mã bệnh ICD 10 T67.3: Suy kiệt do nhiệt, giảm tiết mồ hôi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T70.2: Tác dụng khác và chưa xác định của độ cao

Mã bệnh ICD 10 T70.2: Tác dụng khác và chưa xác định của độ cao. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T67.4: Suy kiệt do nhiệt bởi mất muối

Mã bệnh ICD 10 T67.4: Suy kiệt do nhiệt bởi mất muối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T66-T78 Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài

T65.0: Cyanid

Mã bệnh ICD 10 T65.0: Cyanid. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.1: Strychnin và muối của nó

Mã bệnh ICD 10 T65.1: Strychnin và muối của nó. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.2: Thuốc lá và nicotin

Mã bệnh ICD 10 T65.2: Thuốc lá và nicotin. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.3: Dẫn xuất nitro và amino của benzen và chất đồng đẳng

Mã bệnh ICD 10 T65.3: Dẫn xuất nitro và amino của benzen và chất đồng đẳng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.4: Carbon disulfid

Mã bệnh ICD 10 T65.4: Carbon disulfid. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.5: Nitroglycerin và acid nitric và ester khác

Mã bệnh ICD 10 T65.5: Nitroglycerin và acid nitric và ester khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T65.6: Sơn và thuốc nhuộm, không xếp loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 T65.6: Sơn và thuốc nhuộm, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học

T63.2: Nọc độc của bọ cạp

Mã bệnh ICD 10 T63.2: Nọc độc của bọ cạp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T51-T65 Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học