S00-S09
S04.3: Tổn thương dây thần kinh thứ 3
Mã bệnh ICD 10 S04.3: Tổn thương dây thần kinh thứ 3. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.6: Vỡ xương hàm
Mã bệnh ICD 10 S02.6: Vỡ xương hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S04.4: Tổn thương dây thần kinh
Mã bệnh ICD 10 S04.4: Tổn thương dây thần kinh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt
Mã bệnh ICD 10 S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.2: Vết thương hở của mũi
Mã bệnh ICD 10 S01.2: Vết thương hở của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.3: Vết thương hở của tai
Mã bệnh ICD 10 S01.3: Vết thương hở của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương – xương hàm dưới
Mã bệnh ICD 10 S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương hàm dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng
Mã bệnh ICD 10 S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu
Mã bệnh ICD 10 S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu
Mã bệnh ICD 10 S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02: Vỡ xương sọ và xương mặt
Mã bệnh ICD 10 S02: Vỡ xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.4: Tổn thương nông của tai
Mã bệnh ICD 10 S00.4: Tổn thương nông của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.0: Vỡ vòm sọ
Mã bệnh ICD 10 S02.0: Vỡ vòm sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng
Mã bệnh ICD 10 S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.1: Vỡ nền sọ
Mã bệnh ICD 10 S02.1: Vỡ nền sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu
Mã bệnh ICD 10 S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.2: Vỡ xương mũi
Mã bệnh ICD 10 S02.2: Vỡ xương mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu
Mã bệnh ICD 10 S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt
Mã bệnh ICD 10 S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu