R10

R10.0: Bụng cấp

Mã bệnh ICD 10 R10.0: Bụng cấp. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng

R10.1: Đau bụng khu trú bụng trên

Mã bệnh ICD 10 R10.1: Đau bụng khu trú bụng trên. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng

R10.2: Đau vùng chậu và đáy chậu

Mã bệnh ICD 10 R10.2: Đau vùng chậu và đáy chậu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng

R10.3: Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới

Mã bệnh ICD 10 R10.3: Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng

R10.4: Đau bụng không xác định và đau bụng khác

Mã bệnh ICD 10 R10.4: Đau bụng không xác định và đau bụng khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng

R10: Đau bụng và vùng chậu

Mã bệnh ICD 10 R10: Đau bụng và vùng chậu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng