Q97

Q97: Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nữ, không xếp...

Mã bệnh ICD 10 Q97: Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nữ, không xếp loại được ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.0: Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX

Mã bệnh ICD 10 Q97.0: Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau

Mã bệnh ICD 10 Q97.2: Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY

Mã bệnh ICD 10 Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu...

Mã bệnh ICD 10 Q97.8: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 Q97.9: Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại