Q80-Q89

Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá

Mã bệnh ICD 10 Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường

Mã bệnh ICD 10 Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá

Mã bệnh ICD 10 Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác