Q80-Q89

Q84.2: Dị tật bẩm sinh khác của lông tóc

Mã bệnh ICD 10 Q84.2: Dị tật bẩm sinh khác của lông tóc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.3: Tật không móng

Mã bệnh ICD 10 Q84.3: Tật không móng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.4: Móng đốm trắng bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q84.4: Móng đốm trắng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.5: Móng to và phì đại

Mã bệnh ICD 10 Q84.5: Móng to và phì đại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.6: Dị tật bẩm sinh khác của móng

Mã bệnh ICD 10 Q84.6: Dị tật bẩm sinh khác của móng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc

Mã bệnh ICD 10 Q84.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.9: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q84.9: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85: Hội chứng u thần kinh – da ngoại bì, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q85: Hội chứng u thần kinh - da ngoại bì, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85.0: U xơ thần kinh (lành tính)

Mã bệnh ICD 10 Q85.0: U xơ thần kinh (lành tính). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85.1: Bệnh xơ não củ

Mã bệnh ICD 10 Q85.1: Bệnh xơ não củ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.3: Núm vú phụ

Mã bệnh ICD 10 Q83.3: Núm vú phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85.8: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q85.8: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.8: Dị tật bẩm sinh khác của vú

Mã bệnh ICD 10 Q83.8: Dị tật bẩm sinh khác của vú. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85.9: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q85.9: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài...

Mã bệnh ICD 10 Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài đã biết, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc

Mã bệnh ICD 10 Q84: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86.0: Hội chứng cồn bào thai (dị hình)

Mã bệnh ICD 10 Q86.0: Hội chứng cồn bào thai (dị hình). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.0: Rụng lông tóc bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q84.0: Rụng lông tóc bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q84.1: Rối loạn bẩm sinh hình thái của tóc mà không xếp loại ở...

Mã bệnh ICD 10 Q84.1: Rối loạn bẩm sinh hình thái của tóc mà không xếp loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác