Q68

Q68.4: Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q68.4: Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.5: Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q68.5: Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.8: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q68.8: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 Q68: Các biến dạng cơ xương bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.0: Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm

Mã bệnh ICD 10 Q68.0: Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.1: Biến dạng bẩm sinh của bàn tay

Mã bệnh ICD 10 Q68.1: Biến dạng bẩm sinh của bàn tay. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.2: Biến dạng bẩm sinh của đầu gối

Mã bệnh ICD 10 Q68.2: Biến dạng bẩm sinh của đầu gối. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q68.3: Cong xương đùi bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q68.3: Cong xương đùi bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương