Q50

Q50.4: Nang bào thai của vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 Q50.4: Nang bào thai của vòi trứng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.5: Nang nguồn gốc bào thai của dây chằng rộng

Mã bệnh ICD 10 Q50.5: Nang nguồn gốc bào thai của dây chằng rộng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.6: Những dị tật bẩm sinh khác của vòi trứng và dây chằng rộng

Mã bệnh ICD 10 Q50.6: Những dị tật bẩm sinh khác của vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.3: Những dị tật bẩm sinh khác của buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 Q50.3: Những dị tật bẩm sinh khác của buồng trứng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50: Những dị tật bẩm sinh của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng...

Mã bệnh ICD 10 Q50: Những dị tật bẩm sinh của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.0: Không có buồng trứng bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q50.0: Không có buồng trứng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.1: Nang buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 Q50.1: Nang buồng trứng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục

Q50.2: Xoắn bẩm sinh của buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 Q50.2: Xoắn bẩm sinh của buồng trứng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q50-Q56 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục