Q06

Q06.4: Ứ nước ống nội tủy

Mã bệnh ICD 10 Q06.4: Ứ nước ống nội tủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.8: Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q06.8: Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06: Các dị tật bẩm sinh khác của tủy sống

Mã bệnh ICD 10 Q06: Các dị tật bẩm sinh khác của tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.0: Tật không có tủy sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.0: Tật không có tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.1: Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống

Mã bệnh ICD 10 Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương

Q06.3: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa

Mã bệnh ICD 10 Q06.3: Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương