P37

P37.8: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác

Mã bệnh ICD 10 P37.8: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.9: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định rõ

Mã bệnh ICD 10 P37.9: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định rõ. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 P37: Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng bẩm sinh khác. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.0: Lao bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 P37.0: Lao bẩm sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.1: Toxoplasma bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 P37.1: Toxoplasma bẩm sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.2: Listeria bẩm sinh (rải rác)

Mã bệnh ICD 10 P37.2: Listeria bẩm sinh (rải rác). Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.3: Sốt rét falciparum bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 P37.3: Sốt rét falciparum bẩm sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.4: Sốt rét bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 P37.4: Sốt rét bẩm sinh khác. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh

P37.5: Nấm Candida bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 P37.5: Nấm Candida bẩm sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P35-P39 Nhiễm khuẩn đặc hiệu trong thời kỳ chu sinh