O98

O98: Nhiễm khuẩn bà mẹ và bệnh ký sinh trùng đã được xếp loại...

Mã bệnh ICD 10 O98: Nhiễm khuẩn bà mẹ và bệnh ký sinh trùng đã được xếp loại nhưng gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.0: Bệnh lao gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ

Mã bệnh ICD 10 O98.0: Bệnh lao gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.1: Giang mai gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ

Mã bệnh ICD 10 O98.1: Giang mai gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.2: Bệnh lậu gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi...

Mã bệnh ICD 10 O98.2: Bệnh lậu gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.3: Nhiễm khuẩn khác chủ yếu lây truyền qua đường tình dục gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O98.3: Nhiễm khuẩn khác chủ yếu lây truyền qua đường tình dục gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.4: Viêm gan virus gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau...

Mã bệnh ICD 10 O98.4: Viêm gan virus gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.5: Bệnh do virus khác gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và...

Mã bệnh ICD 10 O98.5: Bệnh do virus khác gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.6: Bệnh do đơn bào gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và...

Mã bệnh ICD 10 O98.6: Bệnh do đơn bào gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.7: Bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người [HIV] gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O98.7: Bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người [HIV] gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.8: Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST khác của bà mẹ gây biến chứng...

Mã bệnh ICD 10 O98.8: Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST khác của bà mẹ gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)

O98.9: Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST chưa xác định của bà mẹ gây...

Mã bệnh ICD 10 O98.9: Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST chưa xác định của bà mẹ gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O94-O99 Các tình trạng sản khoa khác, chưa được phân loại ở phần khác (O94-O99)