O64
O64.4: Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai
Mã bệnh ICD 10 O64.4: Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.5: Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ
Mã bệnh ICD 10 O64.5: Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.8: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác
Mã bệnh ICD 10 O64.8: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.9: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, chưa xác định...
Mã bệnh ICD 10 O64.9: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
Mã bệnh ICD 10 O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn
Mã bệnh ICD 10 O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.1: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông
Mã bệnh ICD 10 O64.1: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.2: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt
Mã bệnh ICD 10 O64.2: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.3: Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán
Mã bệnh ICD 10 O64.3: Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ