O60-O75
O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
Mã bệnh ICD 10 O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.8: Gây chuyển dạ bị thất bại khác
Mã bệnh ICD 10 O61.8: Gây chuyển dạ bị thất bại khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn
Mã bệnh ICD 10 O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.9: Gây chuyển dạ bị thất bại, chưa xác định rõ
Mã bệnh ICD 10 O61.9: Gây chuyển dạ bị thất bại, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.1: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông
Mã bệnh ICD 10 O64.1: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O62: Bất thường về động lực chuyển dạ
Mã bệnh ICD 10 O62: Bất thường về động lực chuyển dạ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.2: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt
Mã bệnh ICD 10 O64.2: Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O62.0: Cơn co tử cung yếu nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 O62.0: Cơn co tử cung yếu nguyên phát. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64.3: Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán
Mã bệnh ICD 10 O64.3: Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60: Chuyển dạ sớm và đẻ
Mã bệnh ICD 10 O60: Chuyển dạ sớm và đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.0: Chuyển dạ sớm không đẻ
Mã bệnh ICD 10 O60.0: Chuyển dạ sớm không đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.1: Chuyển dạ sớm và đẻ sớm
Mã bệnh ICD 10 O60.1: Chuyển dạ sớm và đẻ sớm. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.2: Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ
Mã bệnh ICD 10 O60.2: Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.3: Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên
Mã bệnh ICD 10 O60.3: Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.0: Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61.0: Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.1: Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61.1: Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ