O60-O75
O62.4: Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài
Mã bệnh ICD 10 O62.4: Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O62.8: Bất thường khác của động lực chuyển dạ
Mã bệnh ICD 10 O62.8: Bất thường khác của động lực chuyển dạ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O62.9: Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ
Mã bệnh ICD 10 O62.9: Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O63: Chuyển dạ kéo dài
Mã bệnh ICD 10 O63: Chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O63.0: Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài
Mã bệnh ICD 10 O63.0: Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O63.1: Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài
Mã bệnh ICD 10 O63.1: Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O63.2: Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba …
Mã bệnh ICD 10 O63.2: Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba …. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O63.9: Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ
Mã bệnh ICD 10 O63.9: Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
Mã bệnh ICD 10 O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60: Chuyển dạ sớm và đẻ
Mã bệnh ICD 10 O60: Chuyển dạ sớm và đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.0: Chuyển dạ sớm không đẻ
Mã bệnh ICD 10 O60.0: Chuyển dạ sớm không đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.1: Chuyển dạ sớm và đẻ sớm
Mã bệnh ICD 10 O60.1: Chuyển dạ sớm và đẻ sớm. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.2: Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ
Mã bệnh ICD 10 O60.2: Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O60.3: Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên
Mã bệnh ICD 10 O60.3: Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61: Khởi phát chuyển dạ thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.0: Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61.0: Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
O61.1: Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại
Mã bệnh ICD 10 O61.1: Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ